Có 2 kết quả:
不可开交 bù kě kāi jiāo ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄎㄞ ㄐㄧㄠ • 不可開交 bù kě kāi jiāo ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄎㄞ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be awfully (busy etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be awfully (busy etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0